PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH GIANG
TRƯỜNG THCS VĂN HỘI
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI CÁ BIỆT
Chú ý: Kiểm tra sự trùng số cá biệt trước khi in Cài font mã vạch In sổ tổng quát Sách phát sinh trong năm Sổ thanh lí
Toàn bộ SCB SCB theo chủng loại Sổ mượn của HS Sổ mượn của GV Sổ đọc của HS Sổ đọc của GV In đề can Phiếu yêu cầu In thẻ In mục lục In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 KN9M-00001 Lê Huy HoàngCông nghệ 9 (Lắp đặt mạng điện trong nhà)Giáo dụcHà Nội2024037
2 KN9M-00003 Lê Huy HoàngCông nghệ 9 (Trồng cây ăn quả)Giáo dụcHà Nội2024037
3 KN9M-00004 Lê Huy HoàngCông nghệ 9 (Chế biến thực phẩm)Giáo dụcHà Nội2024037
4 KN9M-00005 Hà Duy KhoáiToán 9, tập 2Giáo dụcHà Nội2024051
5 KN9M-00006 Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 9 Giáo dụcHà Nội2024037
6 KN9M-00002 Nguyễn Chí CôngTin học 9Giáo dụcHà Nội202406T7
7 KN9M-00007 Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 9Giáo dụcHà Nội202407A
8 KN9M-00008 Bùi Mạnh HùngNgữ Văn 9, tập 1Giáo dụcHà Nội202408(V)
9 KN9M-00009 Bùi Mạnh HùngNgữ Văn 9, tập 2Giáo dụcHà Nội202408(V)
10 KN9M-00010 Hà Duy KhoáiToán 9, tập 1Giáo dụcHà Nội2024051
11 KN9M-00011 Đinh Gia LêMĩ Thuật 9Giáo dụcHà Nội2024075
12 KN9M-00012 Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 9Giáo dụcHà Nội2024051
13 KN9M-00013 Lưu Thu ThủyHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9Giáo dụcHà Nội2024037
14 KN9M-00014 Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 9Giáo dụcHà Nội202409+91
15 KN9M-00015 Lê Huy HoàngCông nghệ 9 (Định hướng nghề nghiệp)Giáo dụcHà Nội2024037