| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Công nghệ 9 (Lắp đặt mạng điện trong nhà) | | | | 0 | |
| 2 |
| | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | | | | 0 | |
| 3 |
| | Công nghệ 9 (Chế biến thực phẩm) | | | | 0 | |
| 4 |
| | Toán 9, tập 2 | | | | 0 | |
| 5 |
| | Giáo dục công dân 9 | | | | 0 | |
| 6 |
| | Tin học 9 | | | | 0 | |
| 7 |
| | Giáo dục thể chất 9 | | | | 0 | |
| 8 |
| | Ngữ Văn 9, tập 1 | | | | 0 | |
| 9 |
| | Ngữ Văn 9, tập 2 | | | | 0 | |
| 10 |
| | Toán 9, tập 1 | | | | 0 | |
| 11 |
| | Mĩ Thuật 9 | | | | 0 | |
| 12 |
| | Khoa học tự nhiên 9 | | | | 0 | |
| 13 |
| | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | | | | 0 | |
| 14 |
| | Lịch sử và Địa lí 9 | | | | 0 | |
| 15 |
| | Công nghệ 9 (Định hướng nghề nghiệp) | | | | 0 | |