STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí Khoa học công nghệ và môi trường
|
1
|
5000
|
2 |
Tạp chí Lao động và công đoàn
|
5
|
35000
|
3 |
SGK 9 bản mẫu KNTT
|
15
|
0
|
4 |
SKG 9 mới bản mẫu
|
17
|
0
|
5 |
SGK 9 bản mẫu CTST
|
18
|
0
|
6 |
Tạp chí Văn nghệ Hải Dương
|
36
|
360000
|
7 |
Sách giáo khoa 6 mới
|
37
|
745000
|
8 |
Sách pháp luật
|
37
|
1671800
|
9 |
Báo Nhân dân hàng ngày
|
47
|
70500
|
10 |
Tạp chí Sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
47
|
305500
|
11 |
Sách giáo khoa 7 mới
|
55
|
900000
|
12 |
Sách giáo khoa 8 mới
|
62
|
1332000
|
13 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
72
|
564000
|
14 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
72
|
1280000
|
15 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
75
|
1089500
|
16 |
Tạp chí Khoa học giáo dục
|
83
|
1409000
|
17 |
sách giáo khoa 9 mới
|
99
|
1953000
|
18 |
Tạp chí Giáo dục
|
128
|
2036000
|
19 |
Tạp chí Vật lý và tuổi trẻ
|
139
|
1239500
|
20 |
Tạp chí Thế giới mới
|
203
|
2598400
|
21 |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ
|
249
|
1902000
|
22 |
Tạp chí Toán tuổi thơ
|
603
|
5361000
|
23 |
Sách đạo đức
|
670
|
13955100
|
24 |
Sách giáo khoa
|
804
|
6273500
|
25 |
Sách nghiệp vụ
|
1281
|
25261300
|
26 |
Sách tham khảo
|
2006
|
69812400
|
|
TỔNG
|
6861
|
140159500
|