Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | | | | 0 | |
2 |
| | Công nghệ 9 (Chế biến thực phẩm) | | | | 0 | |
3 |
| | Toán 9, tập 2 | | | | 0 | |
4 |
| | Giáo dục công dân 9 | | | | 0 | |
5 |
| | Tin học 9 | | | | 0 | |
6 |
| | Giáo dục thể chất 9 | | | | 0 | |
7 |
| | Ngữ Văn 9, tập 1 | | | | 0 | |
8 |
| | Ngữ Văn 9, tập 2 | | | | 0 | |
9 |
| | Toán 9, tập 1 | | | | 0 | |
10 |
| | Mĩ Thuật 9 | | | | 0 | |
|