Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
KN9M-00008
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9, tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 8(V) |
2 |
KN9M-00009
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9, tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 8(V) |
3 |
KN9M-00011
| Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 75 |
4 |
KN9M-00010
| Hà Duy Khoái | Toán 9, tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 51 |
5 |
KN9M-00005
| Hà Duy Khoái | Toán 9, tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 51 |
6 |
KN9M-00001
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Lắp đặt mạng điện trong nhà) | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 37 |
7 |
KN9M-00003
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 37 |
8 |
KN9M-00004
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Chế biến thực phẩm) | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 37 |
9 |
KN9M-00013
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 37 |
10 |
KN9M-00015
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Định hướng nghề nghiệp) | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 37 |
11 |
KN9M-00006
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 37 |
12 |
KN9M-00002
| Nguyễn Chí Công | Tin học 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 6T7 |
13 |
KN9M-00007
| Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 7A |
14 |
KN9M-00014
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 9+91 |
15 |
KN9M-00012
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2024 | 0 | 51 |