Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Lắp đặt mạng điện trong nhà) | KN9M-00001 | Giáo dục | 2024 | 37 |
2 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9 | KN9M-00002 | Giáo dục | 2024 | 6T7 |
3 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | KN9M-00003 | Giáo dục | 2024 | 37 |
4 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Chế biến thực phẩm) | KN9M-00004 | Giáo dục | 2024 | 37 |
5 | Hà Duy Khoái | Toán 9, tập 2 | KN9M-00005 | Giáo dục | 2024 | 51 |
6 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9 | KN9M-00006 | Giáo dục | 2024 | 37 |
7 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9 | KN9M-00007 | Giáo dục | 2024 | 7A |
8 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9, tập 1 | KN9M-00008 | Giáo dục | 2024 | 8(V) |
9 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9, tập 2 | KN9M-00009 | Giáo dục | 2024 | 8(V) |
10 | Hà Duy Khoái | Toán 9, tập 1 | KN9M-00010 | Giáo dục | 2024 | 51 |
11 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9 | KN9M-00011 | Giáo dục | 2024 | 75 |
12 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9 | KN9M-00012 | Giáo dục | 2024 | 51 |
13 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | KN9M-00013 | Giáo dục | 2024 | 37 |
14 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9 | KN9M-00014 | Giáo dục | 2024 | 9+91 |
15 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 (Định hướng nghề nghiệp) | KN9M-00015 | Giáo dục | 2024 | 37 |