| Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| | | | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| | | | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| | | | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| | | | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | Kiểm tra cuối năm | | Phạm Tiến Dũng |
| | | Ôn tập chương IV | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| | | Ôn tập chương IV | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| | | Trả bài kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | Ôn tập cuối năm | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| | | Ôn tập cuối năm | Thước thẳng, com pa | Phạm Tiến Dũng |
| | | Kiểm tra cuối năm | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| | | | | Phạm Tiến Dũng |
| 1 | 1 | Căn bậc hai | Máy tính | Phạm Tiến Dũng |
| 1 | 2 | Căn bậc hai và hằng đẳng thức | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 2 | 3 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS, Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 2 | 4 | Liên hệ phép nhân và phép khai phương | Máy tính casio FX 570MS,Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 3 | 5 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS,Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 3 | 6 | Liên hệ phép chia và phép khai phương | Máy tính casio FX 570MS,Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 4 | 7 | Luyện tập | Máy tính casio FX 570MS,Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 4 | 8 | Luyện tập (tiếp) | Máy tính casio FX 570MS, Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 5 | 9 | Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai | Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 5 | 10 | Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (tiếp) | 1 Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 6 | 11 | Luyện tập | 1 Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 6 | 12 | Luyện tập+ Kiểm tra 15 phút | 1 Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 7 | 13 | Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai | 1 Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 7 | 14 | Luyện tập | 1 Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 8 | 15 | Căn bậc ba | 1 Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 8 | 16 | Ôn tập chương I | 1 Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 9 | 17 | Ôn tập chương I (tiếp) | 1 Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 9 | 18 | Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số | 1 Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 10 | 19 | Kiểm tra giữa kì I | | Phạm Tiến Dũng |
| 10 | 20 | Kiểm tra giữa kì I | | Phạm Tiến Dũng |
| 11 | 21 | Luyện tập | | Phạm Tiến Dũng |
| 11 | 22 | Hàm số bậc nhất
| Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 12 | 23 | Đồ thị hàm số y = ax + b(a khác 0) | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 12 | 24 | Luyện tập | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 13 | 25 | Luyện tập | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 13 | 26 | Đường thẳng song song, đường thẳng cắt nhau | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 14 | 27 | Luyện tập | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 14 | 28 | Hệ số góc của đường thẳng y =a.x + b | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 15 | 29 | Luyện tập | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 15 | 30 | Ôn tập chương II | | Phạm Tiến Dũng |
| 15 | 31 | Phương trình bậc nhất hai ẩn | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 16 | 32 | Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 16 | 33 | Luyện tập | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 16 | 34 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 17 | 35 | Ôn tập học kì I | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 17 | 36 | Kiểm tra học kì I | | Phạm Tiến Dũng |
| 17 | 37 | Kiểm tra học kì I | Máy tính casio FX 570MS | Phạm Tiến Dũng |
| 18 | 38 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số | | Phạm Tiến Dũng |
| 18 | 39 | Luyện tập | | Phạm Tiến Dũng |
| 18 | 40 | Trả bài kiểm tra học kì I (phần đại số) | | Phạm Tiến Dũng |
| 20 | 1 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế. | | Phạm Tiến Dũng |
| 20 | 41 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | | Phạm Tiến Dũng |
| 20 | 42 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (Tiếp) | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 21 | 2 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số | | Phạm Tiến Dũng |
| 21 | 2 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số | | Phạm Tiến Dũng |
| 21 | 43 | Luyện tập | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 21 | 44 | Ôn tập chương III | Thước thẳng | Phạm Tiến Dũng |
| 22 | 45 | Ôn tập chương III (tiếp) | Máy tính CasiÔ Fx500MS | Phạm Tiến Dũng |
| 22 | 46 | Kiểm tra chương III | | Phạm Tiến Dũng |
| 23 | 47 | Hàm số y = a.x2 (a khác 0)- Đồ thị hàm số y = a.x2- Luyện tập | | Phạm Tiến Dũng |
| 23 | 48 | Phương trình bậc hai một ẩn số- Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| 24 | 49 | Công thức nghiệm của phương trình bậc hai - Công thức nghiệm thu gọn- Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| 24 | 50 | Hệ thức Vi-et và ứng dụng - Luyện tập | | Phạm Tiến Dũng |
| 25 | 51 | Phương trình quy về phương trình bậc hai - Luyện tập | | Phạm Tiến Dũng |
| 25 | 52 | Giải bài toán bằng cách lập phương trình - Luyện tập | | Phạm Tiến Dũng |
| 26 | 53 | Ôn tập chương IV | | Phạm Tiến Dũng |
| 27 | 54 | Ôn tập cuối năm | | Phạm Tiến Dũng |
| 28 | 55 | Ôn tập cuối năm | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |
| 29 | 56 | Ôn tập cuối năm | | Phạm Tiến Dũng |
| 30 | 57 | Kiểm tra cuối năm | | Phạm Tiến Dũng |
| 30 | 58 | Kiểm tra cuối năm | | Phạm Tiến Dũng |
| 30 | 59 | Trả bài kiểm tra cuối năm | Máy tính bỏ túi | Phạm Tiến Dũng |