Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ |
Thước thẳng, bảng phụ
| | Phạm Thị Oanh | Tự nhiên |
ĐS-7-01-2 | 1 | 7 | 2 | Cộng, trừ số hữu tỉ |
Bảng phụ
| | Phạm Thị Oanh | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Bảng phụ
| | Phạm Tiến Dũng | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 2 | Nhân đa thức với đa thức |
Bảng phụ
| | Phạm Tiến Dũng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-1 | 1 | 9 | 1 | Căn bậc hai |
Máy tính
| | Phạm Tiến Dũng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-2 | 1 | 9 | 2 | Căn bậc hai và hằng đẳng thức |
Thước thẳng
| | Phạm Tiến Dũng | Tự nhiên |